|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
Ä‘Ãnh chÃnh
![](img/dict/02C013DD.png) | [Ä‘Ãnh chÃnh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to deny | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äăng Ä‘Ãnh chÃnh trên mặt báo | | To issue a denial; to publish a disclaimer |
Correct (a false piece of news); make corrigenda (in a book) Bản Ä‘Ãnh chÃnh corrigenda
|
|
|
|